TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Độc lập – Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ
Số: 36/TB-TCCB
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 5 năm 2017
THÔNG BÁO
Danh sách ứng viên phỏng vấn tuyển dụng năm 2017
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh đã có thông báo tuyển dụng nhân sự năm 2017 số 13/TB-TCCB ngày 27/02/2017 và Thông báo số 29/TB-TCCB ngày 17/4/2017; Sau khi xét duyệt hồ sơ, kiểm tra Anh văn, Tin học và phỏng vấn tại các đơn vị, Nhà trường thông báo danh sách và thời gian phỏng vấn tuyển dụng như sau:
1. Thời gian, địa điểm:
- 08h00 ngày 13 tháng 5 năm 2017 (Thứ bảy)
- Tại phòng họp I (P. 504 – Tầng 05, Tòa nhà trung tâm)
2. Thành phần: Các ứng viên; Hội đồng tuyển dụng (Hiệu trưởng, Phòng TCCB, Trưởng các đơn vị (có ứng viên dự phỏng vấn)
3. Danh sách ứng viên phỏng vấn (Được chọn sau khi xét duyệt hồ sơ, kiểm tra Anh văn, Tin học, phỏng vấn tại các đơn vị) và thứ tự phỏng vấn:
STT
|
Họ và
|
Năm
sinh
|
Vị trí
ứng tuyển
|
Đơn vị
|
Thời gian
P/v
|
1
|
Lâm Vừ Thanh Nội
|
07/8/1980
|
Giảng viên Môi trường
|
Khoa Công nghệ Hóa học & Thực phẩm
|
8g00
|
2
|
Lê Thị Duy Hạnh
|
28/2/1981
|
Giảng viên Hóa học
|
Khoa Công nghệ Hóa học & Thực phẩm
|
8g05
|
3
|
Lê Tấn Hoàng
|
07/01/1992
|
Giảng viên Công nghệ thực phẩm
|
Khoa Công nghệ Hóa học & Thực phẩm
|
8g10
|
4
|
Trần Thị Lệ Quyên
|
29/9/1988
|
Giảng viên Công nghệ thực phẩm
|
Khoa Công nghệ Hóa học & Thực phẩm
|
8g15
|
5
|
Phạm Toàn Thức
|
27/4/1990
|
Giảng viên Công nghệ thực phẩm
|
Khoa Công nghệ Hóa học & Thực phẩm
|
8g20
|
6
|
Nguyễn Tấn Ngọc
|
04/6/1992
|
Giảng viên Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
Khoa Cơ khí động lực
|
8g30
|
7
|
Huỳnh Thịnh
|
12/11/1992
|
Giảng viên Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
Khoa Cơ khí động lực
|
8g35
|
8
|
Trần Hải Cát
|
20/4/1986
|
Giảng viên Vật lý
|
Khoa Khoa học ứng dụng
|
8g45
|
9
|
Nguyễn Lê Thi
|
13/4/1992
|
Giảng viên Toán
|
Khoa Khoa học ứng dụng
|
8g50
|
10
|
Nguyễn Ngọc Diểm
|
20/2/1993
|
Giảng viên Toán
|
Khoa Khoa học ứng dụng
|
8g55
|
11
|
Văn Hưng Quyền
|
24/4/1991
|
Giảng viên Thương mại điện tử
|
Khoa Kinh tế
|
9g05
|
12
|
Nguyễn Đình Cường
|
06/11/1988
|
Giảng viên Quản trị sản xuất
|
Khoa Kinh tế
|
9g10
|
13
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
25/10/1980
|
Giảng viên Logistics và chuỗi cung ứng
|
Khoa Kinh tế
|
9g15
|
14
|
Trần Thị Mai Thanh
|
03/02/1977
|
Giảng viên Đường lối CM của ĐCS VN
|
Khoa Lý luận chính trị
|
9g25
|
15
|
Lương Thị Kim Dung
|
21/12/1989
|
Giảng viên Tiếng Anh
|
Khoa Ngoại ngữ
|
9g30
|
16
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
10/01/1990
|
Giảng viên Tiếng Anh
|
Khoa Ngoại ngữ
|
9g35
|
17
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
23/4/1994
|
Chuyên viên
|
Phòng Đảm bảo chất lượng
|
9g45
|
18
|
Tô Thị Hồng Linh
|
27/2/1983
|
Chuyên viên
|
Phòng Đảm bảo chất lượng
|
9g50
|
19
|
Trịnh Kim Ngân
|
29/02/1992
|
Chuyên viên
|
Phòng Đảm bảo chất lượng
|
9g55
|
20
|
Nguyễn Thùy Thương Trâm
|
30/6/1994
|
Chuyên viên
|
Phòng Đảm bảo chất lượng
|
10g00
|
21
|
Nguyễn Thị Hằng
|
19/7/1994
|
Kế toán viên
|
Phòng Kế hoạch tài chính
|
10g10
|
22
|
Trần Thị Ngọc Trâm
|
01/01/1993
|
Kế toán viên
|
Phòng Kế hoạch tài chính
|
10g15
|
23
|
Cao Thị Thúy Hằng
|
20/5/1981
|
Chuyên viên
|
Phòng Kế hoạch tài chính
|
10g20
|
24
|
Đặng Lê Phương
|
01/10/1979
|
Chuyên viên
|
Phòng Quan hệ doanh nghiệp
|
10g30
|
25
|
Hồ Thị Thúy Hằng
|
29/02/1988
|
Chuyên viên
|
Phòng Quan hệ doanh nghiệp
|
10g35
|
26
|
Lưu Thị Thúy An
|
27/1/1991
|
Chuyên viên
|
Phòng Quan hệ quốc tế
|
10g45
|
27
|
Bùi Tiến Thịnh
|
31/8/1993
|
Chuyên viên
|
Phòng Quan hệ quốc tế
|
10g50
|
28
|
Nguyễn Phước Minh Trang
|
23/9/1993
|
Chuyên viên
|
Trung tâm dịch vụ sinh viên
|
10g55
|
29
|
Đoàn Đăng Huỳnh
|
28/9/1992
|
Chuyên viên
|
Trung tâm dịch vụ sinh viên
|
11g00
|
30
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
09/7/1993
|
Chuyên viên
|
Trung tâm dịch vụ sinh viên
|
11g05
|
Danh sách có 30 ứng viên.
Nơi nhận: TRƯỞNG PHÒNG TCCB
- Các đơn vị;
(Đã ký)
- BGH (để báo cáo);
- Ứng viên dự phỏng vấn;
- Lưu: VT, TCCB.
PGS.TS Nguyễn Ngọc Phương