STT
|
Số báo danh
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Mã SV
|
Lớp
|
Hộ khẩu
|
1
|
DDS000046
|
Trần Thị Tuyết An
|
10/01/1997
|
16132001
|
161320A
|
Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi
|
2
|
QST000926
|
Phạm Phan Thụy Ân
|
10/04/1998
|
16132008
|
161320A
|
Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
|
3
|
QST000168
|
Cao Thị Ngọc Anh
|
21/04/1998
|
16132002
|
161320B
|
Thị xã Dĩ An-Bình Dương
|
4
|
QST000240
|
Hà Thị Trâm Anh
|
22/04/1997
|
16132003
|
161320B
|
Quận 3-Tp. Hồ Chí Minh
|
5
|
TDL000261
|
Nguyễn Phạm Mỹ Anh
|
26/02/1998
|
16132004
|
161320B
|
Huyện Bảo Lâm-Lâm Đồng
|
6
|
HUI000451
|
Phạm Hoàng Anh
|
17/11/1998
|
16132006
|
161320A
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
7
|
TTN000385
|
Phan Đình Tuấn Anh
|
05/09/1997
|
16132005
|
161320A
|
Huyện Ea Kar-Đắk Lắk
|
8
|
NLS000216
|
Trần Tuấn Anh
|
10/03/1998
|
16132007
|
161320B
|
Thành phố Pleiku-Gia Lai
|
9
|
QSB000677
|
Đặng Gia Bảo
|
10/08/1998
|
16132009
|
161320B
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
10
|
DQN000278
|
Nguyễn Dương Gia Bảo
|
01/01/1998
|
16132010
|
161320B
|
Huyện Phù Cát-Bình Định
|
11
|
TSN000311
|
Phạm Thị Hoàng Bảo
|
05/01/1998
|
16132011
|
161320A
|
Thành phố Cam Ranh-Khánh Hoà
|
12
|
DQN000303
|
Phùng Quốc Bảo
|
21/01/1998
|
16132012
|
161320A
|
Huyện Hoài Nhơn-Bình Định
|
13
|
GTS000107
|
Võ Huỳnh Thanh Hoài Bảo
|
05/02/1998
|
16132013
|
161320A
|
Thành phố Phan Rang -Ninh Thuận
|
14
|
QSB000832
|
Đào Duy Tú Bình
|
05/01/1998
|
16132014
|
161320A
|
Quận Tân Phú-Tp. Hồ Chí Minh
|
15
|
XDT000372
|
Nguyễn Ngọc Boy
|
23/08/1997
|
16132015
|
161320A
|
Thành phố Tuy Hòa-Phú Yên
|
16
|
TTG000690
|
Nguyễn Minh Chánh
|
30/04/1998
|
16132016
|
161320A
|
Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang
|
17
|
DDS000580
|
Huỳnh Quang Chương
|
03/09/1998
|
16132017
|
161320A
|
Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi
|
18
|
QST001557
|
Thừa Lê Thanh Chương
|
14/07/1998
|
16132018
|
161320B
|
Quận Bình Thạnh-Tp. Hồ Chí Minh
|
19
|
DDS000629
|
Nguyễn Thị Cúc
|
06/03/1998
|
16132019
|
161320B
|
Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi
|
20
|
DTT000926
|
Nguyễn Chí Cường
|
11/02/1996
|
16132020
|
161320B
|
Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa
|
21
|
DDF000351
|
Vũ Xuân Đại
|
12/04/1998
|
16132036
|
161320A
|
Huyện Ngọc Hồi-Kon Tum
|
22
|
TDL001129
|
Trần Ngọc Dâng
|
01/04/1998
|
16132024
|
161320B
|
Huyện Bảo Lâm-Lâm Đồng
|
23
|
HUI001357
|
Đinh Văn Danh
|
07/02/1998
|
16132021
|
161320A
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
24
|
DTT000993
|
Ngô Nguyễn Bảo Danh
|
14/06/1998
|
16132022
|
161320A
|
Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa
|
25
|
DCT000705
|
Nguyễn Thành Danh
|
22/01/1998
|
16132023
|
161320B
|
Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh
|
26
|
TDL001761
|
Nguyễn Ngô Đạt
|
17/10/1998
|
16132037
|
161320A
|
Huyện Bảo Lâm-Lâm Đồng
|
27
|
HUI001460
|
Lê Quang Diệu
|
20/03/1998
|
16132025
|
161320B
|
Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai
|
28
|
DDS000919
|
Nguyễn Tấn Duẩn
|
05/07/1998
|
16132026
|
161320B
|
Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi
|
29
|
QSB002529
|
Bùi Minh Đức
|
14/06/1998
|
16132038
|
161320A
|
Quận 12-Tp. Hồ Chí Minh
|
30
|
DQN001856
|
Lê Công Đức
|
02/11/1998
|
16132039
|
161320B
|
Huyện Tuy Phước-Bình Định
|
31
|
DCT000792
|
Lê Hoàng Dung
|
26/01/1998
|
16132027
|
161320B
|
Huyện Châu Thành-Tây Ninh
|
32
|
QSX001631
|
Trần Hiếu Dũng
|
24/11/1998
|
16132033
|
161320B
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
33
|
TDV003219
|
Nguyễn Đại Dương
|
28/02/1998
|
16132034
|
161320A
|
Huyện Nam Đàn-Nghệ An
|
34
|
TDL001645
|
Trịnh Hồng Dương
|
23/12/1996
|
16132035
|
161320B
|
Huyện Krông Pắc-Đắk Lắk
|
35
|
GTS000363
|
Nguyễn Hồng Duy
|
20/02/1998
|
16132028
|
161320A
|
Huyện Ninh Sơn-Ninh Thuận
|
36
|
TDL001438
|
Nguyễn Lê Nhật Duy
|
14/08/1998
|
16132029
|
161320A
|
Huyện Cát Tiên-Lâm Đồng
|
37
|
TDV003032
|
Phạm Ngọc Khánh Duy
|
20/05/1998
|
16132030
|
161320A
|
Huyện Nam Đàn-Nghệ An
|
38
|
LPS000870
|
Phạm Nhựt Trường Duy
|
11/02/1998
|
16132031
|
161320A
|
Huyện Châu Thành-Bến Tre
|
39
|
HUI001899
|
Nguyễn Ngọc Thùy Duyên
|
28/11/1998
|
16132032
|
161320A
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
40
|
QST003158
|
Dương Thành Hà
|
09/10/1997
|
16132040
|
161320A
|
Huyện Đức Huệ-Long An
|
41
|
DTT002102
|
Nguyễn Sơn Hải
|
27/11/1998
|
16132042
|
161320A
|
Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa
|
42
|
QST003597
|
Nguyễn Thị Hằng
|
06/06/1996
|
16132044
|
161320B
|
Huyện M'Đrắk-Đắk Lắk
|
43
|
TTN003790
|
Trần Thị Thanh Hằng
|
27/06/1998
|
16132045
|
161320B
|
Huyện Krông Ana-Đắk Lắk
|
44
|
HUI003235
|
Vũ Thị Thanh Hằng
|
03/11/1998
|
16132046
|
161320B
|
Huyện Thống Nhất-Đồng Nai
|
45
|
HUI003017
|
Phạm Thị Ngọc Hạnh
|
24/11/1998
|
16132043
|
161320B
|
Huyện Thống Nhất-Đồng Nai
|
46
|
KSA001907
|
Lê Hữu Hào
|
10/05/1998
|
16132041
|
161320B
|
Huyện Đồng Phú-Bình Phước
|
47
|
KSA002253
|
Lê Quý Hiệp
|
15/04/1998
|
16132048
|
161320B
|
Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước
|
48
|
XDT002528
|
Lê Minh Hiếu
|
02/04/1998
|
16132047
|
161320A
|
Thị Xã Sông Cầu-Phú Yên
|
49
|
TDV006544
|
Trần Hưng Hòa
|
01/02/1998
|
16132053
|
161320A
|
Huyện Thanh Chương-Nghệ An
|
50
|
HUI003994
|
Lê Huy Hoàng
|
26/06/1997
|
16132049
|
161320A
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
51
|
DTT003021
|
Nguyễn Vũ Minh Hoàng
|
21/11/1998
|
16132050
|
161320B
|
Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa
|
52
|
DTT003045
|
Trần Phú Hoàng
|
03/04/1998
|
16132051
|
161320A
|
Huyện Tân Thành-Bà Rịa
|
53
|
HHA006438
|
Trần Việt Hoàng
|
09/11/1998
|
16132052
|
161320A
|
Huyện Thủy Nguyên-Hải Phòng
|
54
|
DQN003438
|
Nguyễn Nữ Phương Hồng
|
20/02/1998
|
16132054
|
161320A
|
Huyện Phù Mỹ-Bình Định
|
55
|
XDT002924
|
Tống Thị Kim Hồng
|
27/08/1998
|
16132055
|
161320A
|
Huyện Đồng Xuân-Phú Yên
|
56
|
TSN002742
|
Lê Thị Thu Hương
|
25/03/1998
|
16132060
|
161320A
|
Thị xã Ninh Hòa-Khánh Hoà
|
57
|
TDL003867
|
Phạm Thị Xuân Hương
|
03/07/1997
|
16132061
|
161320B
|
Huyện Bảo Lâm-Lâm Đồng
|
58
|
DQN004048
|
Phạm Văn Hữu
|
20/12/1997
|
16132062
|
161320B
|
Huyện Phù Cát-Bình Định
|
59
|
DQN003599
|
Bùi Thanh Huy
|
12/09/1997
|
16132056
|
161320B
|
Thị xã An Nhơn-Bình Định
|
60
|
DQN003663
|
Nguyễn Đức Huy
|
23/02/1998
|
16132057
|
161320B
|
Thành phố Quy Nhơn-Bình Định
|
61
|
NLS002618
|
Nguyễn Quốc Huy
|
12/02/1998
|
16132058
|
161320B
|
Huyện Chư Păh-Gia Lai
|
62
|
DDS002781
|
Tôn Long Huy
|
08/04/1997
|
16132059
|
161320B
|
Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi
|
63
|
DQN004103
|
Huỳnh Nguyễn Khá
|
20/01/1998
|
16132064
|
161320B
|
Huyện Phù Cát-Bình Định
|
64
|
HUI004994
|
Huỳnh Mai Mạnh Khang
|
29/12/1998
|
16132063
|
161320B
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
65
|
TDL004137
|
Huỳnh Đăng Khoa
|
29/10/1998
|
16132065
|
161320B
|
Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng
|
66
|
DDS003229
|
Võ Đình Khoa
|
28/01/1997
|
16132066
|
161320A
|
Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi
|
67
|
QST005916
|
Nguyễn Tuấn Khôi
|
26/10/1998
|
16132067
|
161320A
|
Quận Gò Vấp-Tp. Hồ Chí Minh
|
68
|
XDT003601
|
Trần Quang Khôi
|
28/12/1998
|
16132068
|
161320A
|
Huyện Đồng Xuân-Phú Yên
|
69
|
DTT003906
|
Trương Đức Khương
|
02/11/1998
|
16132069
|
161320B
|
Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa
|
70
|
GTS001145
|
Phạm Sơn Kiên
|
16/12/1998
|
16132070
|
161320B
|
Huyện Thuận Bắc-Ninh Thuận
|
71
|
DTT003946
|
Nguyễn Thanh Kiệt
|
23/10/1998
|
16132071
|
161320B
|
Huyện Đất Đỏ-Bà Rịa
|
72
|
DDS003437
|
Nguyễn Đình Lãm
|
07/08/1997
|
16132072
|
161320B
|
Huyện Đức phổ-Quảng Ngãi
|
73
|
SPD002935
|
Trương Công Lập
|
15/07/1998
|
16132073
|
161320A
|
Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp
|
74
|
DDK005075
|
Võ Thành Liêm
|
11/05/1998
|
16132074
|
161320A
|
Huyện Thăng Bình-Quảng Nam
|
75
|
DTT004279
|
Nguyễn Châu Mỹ Linh
|
24/04/1998
|
16132075
|
161320A
|
Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa
|
76
|
TTN006942
|
Nguyễn Thị Giảng Linh
|
17/07/1998
|
16132076
|
161320A
|
Thành phố Buôn Ma Thuột-Đắk Lắk
|
77
|
QSK003494
|
Phạm Thị Nhật Linh
|
02/10/1998
|
16132077
|
161320A
|
Th. phố Thủ Dầu Một-Bình Dương
|
78
|
SPK004733
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
08/05/1998
|
16132081
|
161320A
|
Huyện Đức Linh-Bình Thuận
|
79
|
DDS003926
|
Võ Tấn Lộc
|
24/07/1996
|
16132082
|
161320A
|
Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi
|
80
|
GTS001331
|
Châu Văn Lợi
|
27/07/1997
|
16132083
|
161320A
|
Huyện Ninh Sơn-Ninh Thuận
|
81
|
TTN007380
|
Huỳnh Công Lợi
|
14/07/1998
|
16132084
|
161320B
|
Thành phố Buôn Ma Thuột-Đắk Lắk
|
82
|
KSA004034
|
Mai Thị Lợi
|
13/01/1998
|
16132085
|
161320B
|
Huyện Bù Gia Mập-Bình Phước
|
83
|
HUI006159
|
Nguyễn Đức Lợi
|
02/01/1998
|
16132086
|
161320A
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
84
|
TAG005152
|
Trần Phước Lợi
|
22/03/1998
|
16132087
|
161320B
|
Huyện Chợ Mới-An Giang
|
85
|
QST006814
|
Bùi Văn Long
|
20/12/1998
|
16132078
|
161320A
|
Quận 2-Tp. Hồ Chí Minh
|
86
|
XDT004295
|
Ngô Văn Long
|
21/06/1997
|
16132079
|
161320A
|
Huyện Đông Hòa-Phú Yên
|
87
|
QSK003622
|
Nguyễn Thành Long
|
01/02/1998
|
16132080
|
161320A
|
Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi
|
88
|
HUI006204
|
Vũ Minh Luân
|
05/08/1998
|
16132088
|
161320B
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
89
|
SPS007660
|
Đỗ Tấn Lực
|
13/01/1997
|
16132093
|
161320B
|
Quận 8-Tp. Hồ Chí Minh
|
90
|
TTN007520
|
Nguyễn Hảo Lương
|
17/10/1997
|
16132090
|
161320B
|
Huyện Cư M'gar-Đắk Lắk
|
91
|
DCT003248
|
Dương Đại Lượng
|
14/03/1998
|
16132091
|
161320B
|
Huyện Trảng Bàng-Tây Ninh
|
92
|
GTS001358
|
Võ Minh Lứt
|
24/12/1998
|
16132092
|
161320B
|
Thành phố Phan Rang -Ninh Thuận
|
93
|
DDS003998
|
Nguyễn Trần Duy Luýt
|
03/06/1998
|
16132089
|
161320B
|
Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi
|
94
|
XDT004545
|
Nguyễn Thị Ly
|
14/11/1998
|
16132094
|
161320B
|
Huyện Phú Hòa-Phú Yên
|
95
|
XDT004624
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
29/04/1998
|
16132096
|
161320B
|
Thành phố Tuy Hòa-Phú Yên
|
96
|
TTG004673
|
Lê Quân Mão
|
02/03/1997
|
16132095
|
161320A
|
Huyện Châu Thành-Tiền Giang
|
97
|
TTN007970
|
Lê Anh Minh
|
06/02/1998
|
16132097
|
161320A
|
Huyện Cư Kuin-Đắk Lắk
|
98
|
SPS008124
|
Từ Vũ Kim Minh
|
18/06/1998
|
16132098
|
161320A
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
99
|
HUI006789
|
Hồ Sỹ Nam
|
01/11/1998
|
16132099
|
161320A
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
100
|
KSA004457
|
Lê Xuân Nam
|
20/12/1998
|
16132100
|
161320A
|
Huyện Bù Đăng-Bình Phước
|
101
|
GTS001500
|
Nguyễn Thị Nga
|
28/09/1998
|
16132101
|
161320B
|
Huyện Ninh Sơn-Ninh Thuận
|
102
|
QSX006763
|
Võ Trọng Nghĩa
|
10/02/1998
|
16132102
|
161320B
|
Huyện Bình Chánh-Tp. Hồ Chí Minh
|
103
|
XDT005248
|
Nguyễn Thành Nguyên
|
23/09/1998
|
16132103
|
161320A
|
Thành phố Tuy Hòa-Phú Yên
|
104
|
DQN006794
|
Lê Anh Nhân
|
07/04/1997
|
16132104
|
161320B
|
Huyện Hoài Ân-Bình Định
|
105
|
GTS001666
|
Lê Hữu Thành Nhân
|
08/05/1998
|
16132105
|
161320B
|
Huyện Thuận Nam-Ninh Thuận
|
106
|
SPK005941
|
Trần Thanh Nhân
|
18/08/1998
|
16132106
|
161320B
|
Huyện Tánh Linh-Bình Thuận
|
107
|
DCN009390
|
Phạm Long Nhật
|
17/11/1998
|
16132107
|
161320B
|
Huyện Hải Hậu-Nam Định
|
108
|
DTT005909
|
Cao Thị Nhi
|
22/06/1998
|
16132108
|
161320A
|
Huyện Long Điền-Bà Rịa
|
109
|
TAG006879
|
Chí Quỳnh Nhi
|
22/05/1998
|
16132109
|
161320B
|
Thành phố Long Xuyên-An Giang
|
110
|
VLU003578
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
10/10/1998
|
16132110
|
161320A
|
Huyện Vũng Liêm-Vĩnh Long
|
111
|
XDT005579
|
Lê Đình Nhu
|
02/07/1998
|
16132111
|
161320B
|
Huyện Phú Hòa-Phú Yên
|
112
|
TSN004741
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
06/07/1998
|
16132112
|
161320A
|
Thị xã Ninh Hòa-Khánh Hoà
|
113
|
DQN007407
|
La Văn Niên
|
20/08/1998
|
16132113
|
161320A
|
Huyện Hoài Nhơn-Bình Định
|
114
|
DTT006366
|
Nguyễn Thị Oanh
|
30/10/1998
|
16132114
|
161320A
|
Huyện Hải Hậu-Nam Định
|
115
|
TAG007803
|
Nguyễn Thị Khánh Phi
|
12/06/1998
|
16132115
|
161320A
|
Huyện Tri Tôn-An Giang
|
116
|
QST010046
|
Phạm Gia Phú
|
10/02/1998
|
16132116
|
161320A
|
Quận 9-Tp. Hồ Chí Minh
|
117
|
DQN007791
|
Đặng Minh Phúc
|
30/03/1998
|
16132117
|
161320B
|
Thành phố Quy Nhơn-Bình Định
|
118
|
TDL006927
|
Ninh Đình Phúc
|
02/12/1998
|
16132118
|
161320B
|
Huyện Di Linh-Lâm Đồng
|
119
|
DDK008080
|
Phạm Anh Phúc
|
22/09/1998
|
16132119
|
161320A
|
Huyện Núi Thành-Quảng Nam
|
120
|
NLS005232
|
Lương Thị Hà Phương
|
05/07/1998
|
16132120
|
161320A
|
Huyện Đak Pơ-Gia Lai
|
121
|
HUI009262
|
Ngô Trần Hồng Quân
|
30/06/1995
|
16132124
|
161320B
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
122
|
QSX008687
|
Bùi Vinh Quang
|
08/04/1998
|
16132121
|
161320B
|
Quận 8-Tp. Hồ Chí Minh
|
123
|
DCT005014
|
Lê Minh Quang
|
19/07/1998
|
16132122
|
161320B
|
Huyện Tân Châu-Tây Ninh
|
124
|
SPK006981
|
Nguyễn Văn Quang
|
12/05/1998
|
16132123
|
161320B
|
Huyện Đức Linh-Bình Thuận
|
125
|
DHK005335
|
Hồ Công Sĩ
|
09/11/1997
|
16132125
|
161320B
|
Huyện Hải Lăng-Quảng Trị
|
126
|
TSN005638
|
Vũ Hồng Sơn
|
20/04/1998
|
16132126
|
161320B
|
Thành phố Nha Trang-Khánh Hoà
|
127
|
DTT007467
|
Lưu Đức Tài
|
08/01/1998
|
16132127
|
161320B
|
Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa
|
128
|
DHU007421
|
Thái Thị Minh Tâm
|
20/02/1997
|
16132128
|
161320B
|
Huyện Phong Điền-Thừa Thiên
|
129
|
QSB010556
|
Huỳnh Ngọc Tân
|
20/03/1998
|
16132129
|
161320B
|
Quận Tân Bình-Tp. Hồ Chí Minh
|
130
|
HUI010080
|
Nguyễn Hoàng Tân
|
28/02/1998
|
16132130
|
161320A
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
131
|
TDL008015
|
Nguyễn Nhật Tân
|
01/06/1998
|
16132131
|
161320A
|
Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng
|
132
|
VLU004545
|
Nguyễn Xuân Tân
|
19/03/1998
|
16132132
|
161320A
|
Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long
|
133
|
HUI010130
|
Lê Đại Thạch
|
28/01/1997
|
16132137
|
161320B
|
Huyện Trảng Bom-Đồng Nai
|
134
|
HUI010157
|
Lương Quốc Thái
|
05/01/1998
|
16132136
|
161320A
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
135
|
TDL008550
|
Phạm Ngọc Thắng
|
16/09/1998
|
16132138
|
161320B
|
Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng
|
136
|
TSN005883
|
Phan Thị Ngọc Thanh
|
22/11/1998
|
16132133
|
161320B
|
Thành phố Cam Ranh-Khánh Hoà
|
137
|
NLS006118
|
Phạm Quang Thành
|
01/02/1998
|
16132134
|
161320A
|
Thành phố Pleiku-Gia Lai
|
138
|
DTT007884
|
Trần Đức Thành
|
22/07/1997
|
16132135
|
161320B
|
Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa
|
139
|
DHU007974
|
Trương Như Thất
|
12/01/1998
|
16132139
|
161320B
|
Huyện Phong Điền-Thừa Thiên
|
140
|
DTT008219
|
Phan Lê Văn Hà Thi
|
12/01/1998
|
16132140
|
161320B
|
Huyện Vĩnh Thuận-Kiên Giang
|
141
|
DND008171
|
Trịnh Cao Thiên
|
26/05/1998
|
16132141
|
161320B
|
Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng
|
142
|
LPS005645
|
Nguyễn Hoàng Thơ
|
22/07/1998
|
16132143
|
161320A
|
Huyện Ba Tri-Bến Tre
|
143
|
TTN013004
|
Cao Huy Thọ
|
05/10/1997
|
16132142
|
161320B
|
Huyện Ea Súp-Đắk Lắk
|
144
|
QST013445
|
Nguyễn Anh Thư
|
31/08/1998
|
16132147
|
161320A
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
145
|
SGD009975
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
10/04/1998
|
16132148
|
161320A
|
Huyện Tân Thạnh-Long An
|
146
|
LPS005885
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
06/05/1998
|
16132149
|
161320B
|
Huyện Giồng Trôm-Bến Tre
|
147
|
HHA015610
|
Nguyễn Đức Thuận
|
27/01/1998
|
16132144
|
161320B
|
Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng
|
148
|
TTN013391
|
Đặng Thị Thu Thủy
|
14/10/1995
|
16132145
|
161320A
|
Huyện Krông Pắc-Đắk Lắk
|
149
|
XDT008084
|
Lê Dương Trúc Thủy
|
01/01/1998
|
16132146
|
161320B
|
Huyện Đông Hòa-Phú Yên
|
150
|
TDL009341
|
Lê Thị Cẩm Tiên
|
20/05/1997
|
16132150
|
161320A
|
Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng
|
151
|
SPD007127
|
Nguyễn Hữu Tiền
|
03/09/1998
|
16132151
|
161320A
|
Thị xã Hồng Ngự-Đồng Tháp
|
152
|
XDT008556
|
Huỳnh Văn Tín
|
10/03/1997
|
16132152
|
161320A
|
Huyện Đông Hòa-Phú Yên
|
153
|
DTT008966
|
Nguyễn Văn Tín
|
19/05/1997
|
16132153
|
161320A
|
Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa
|
154
|
TTN014160
|
Phạm Văn Toàn
|
25/03/1995
|
16132154
|
161320B
|
Huyện Krông Ana-Đắk Lắk
|
155
|
DQN011162
|
Nguyễn Phương Trà
|
22/12/1998
|
16132155
|
161320B
|
Thành phố Quy Nhơn-Bình Định
|
156
|
DTT009325
|
Nguyễn Thị Trâm
|
17/04/1998
|
16132156
|
161320A
|
Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa
|
157
|
QST014618
|
Nguyễn Hoàng Bảo Trân
|
21/07/1998
|
16132157
|
161320A
|
Quận 9-Tp. Hồ Chí Minh
|
158
|
TTN014817
|
Huỳnh Thị Thu Trinh
|
01/01/1998
|
16132158
|
161320A
|
Huyện Đăk Song-Đăk Nông
|
159
|
HUI012815
|
Trần Đắc Trọng
|
23/06/1997
|
16132159
|
161320B
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
160
|
SPS016435
|
Nguyễn Đức Anh Trung
|
20/02/1998
|
16132160
|
161320B
|
Quận 10-Tp. Hồ Chí Minh
|
161
|
KSA008143
|
Nguyễn Văn Trung
|
09/04/1998
|
16132161
|
161320A
|
Huyện Phú Riềng-Bình Phước
|
162
|
LPS006680
|
Lê Nhật Trường
|
18/02/1998
|
16132162
|
161320A
|
Huyện Chợ Lách-Bến Tre
|
163
|
QST015397
|
Nguyễn Nhựt Anh Tú
|
12/10/1998
|
16132169
|
161320A
|
Quận 12-Tp. Hồ Chí Minh
|
164
|
QSB013899
|
Trịnh Hoài Anh Tú
|
29/09/1998
|
16132170
|
161320B
|
Huyện Hóc Môn-Tp. Hồ Chí Minh
|
165
|
TTN015682
|
Trà Tấn Tứ
|
01/05/1997
|
16132171
|
161320A
|
Huyện Ea Súp-Đắk Lắk
|
166
|
DQN012183
|
Bùi Minh Tuấn
|
11/05/1997
|
16132163
|
161320B
|
Thị xã An Nhơn-Bình Định
|
167
|
QST015685
|
Nguyễn Như Minh Tuệ
|
23/02/1998
|
16132164
|
161320B
|
Thành phố Cam Ranh-Khánh Hoà
|
168
|
KSA008470
|
Lê Thanh Tùng
|
19/06/1998
|
16132168
|
161320A
|
Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước
|
169
|
TDL010510
|
Đặng Thị Xuân Tuyền
|
20/01/1998
|
16132165
|
161320A
|
Huyện Đạ Huoai-Lâm Đồng
|
170
|
TDL010539
|
Nguyễn Văn Tuyền
|
13/05/1998
|
16132166
|
161320A
|
Huyện Di Linh-Lâm Đồng
|
171
|
XDT009723
|
Phan Thanh Tuyền
|
16/03/1998
|
16132167
|
161320A
|
Huyện Phú Hòa-Phú Yên
|
172
|
XDT010227
|
Võ Việt Vũ
|
16/05/1998
|
16132172
|
161320A
|
Huyện Phú Hòa-Phú Yên
|
173
|
VLU006492
|
Nguyễn Thảo Vy
|
26/11/1998
|
16132173
|
161320A
|
Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long
|
174
|
DDF002586
|
Phan Thị Thanh Vy
|
15/02/1998
|
16132174
|
161320B
|
Huyện Đăk Hà-Kon Tum
|
175
|
TTG011500
|
Trần Nguyễn Thúy Vy
|
27/06/1998
|
16132175
|
161320B
|
Huyện Châu Thành-Tiền Giang
|
176
|
TTN016509
|
Đường Đại Vỹ
|
11/08/1997
|
16132176
|
161320A
|
Thị Xã Buôn Hồ-Đắk Lắk
|
177
|
DHK007400
|
Đoàn Trường Xuân
|
01/03/1997
|
16132177
|
161320B
|
Huyện Hướng Hóa-Quảng Trị
|
178
|
TDL011403
|
Trịnh Thị Ngọc Yến
|
15/11/1998
|
16132178
|
161320B
|
Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng
|