STT
|
Số báo danh
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Mã SV
|
Lớp
|
Hộ khẩu
|
1
|
QST000052
|
Nguyễn Chiêu An
|
22/12/1998
|
16149316
|
16149CLA
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
2
|
LPS000380
|
Nguyễn Thanh Bình
|
15/08/1998
|
16149317
|
16149CLA
|
Huyện Thạnh Phú-Bến Tre
|
3
|
QST002632
|
Nguyễn Hoàng Đạt
|
12/02/1998
|
16149318
|
16149CLA
|
Huyện Cam Lâm-Khánh Hoà
|
4
|
TSN001524
|
Lê Minh Hải
|
24/01/1998
|
16149319
|
16149CLA
|
Thị xã Ninh Hòa-Khánh Hoà
|
5
|
SGD002844
|
Tạ Duy Hiển
|
25/04/1998
|
16149320
|
16149CLA
|
Huyện Tân Hưng-Long An
|
6
|
HUI003668
|
Nguyễn Chí Hiếu
|
12/12/1998
|
16149321
|
16149CLA
|
Huyện Vĩnh Cửu-Đồng Nai
|
7
|
DQN003227
|
Đặng Thanh Hoài
|
05/05/1997
|
16149322
|
16149CLA
|
Huyện Hoài Nhơn-Bình Định
|
8
|
HUI003944
|
Vũ Thị Hoài
|
25/05/1998
|
16149323
|
16149CLA
|
Thị xã Long Khánh-Đồng Nai
|
9
|
DCT002108
|
Hà Nhựt Huy
|
16/03/1998
|
16149324
|
16149CLA
|
Huyện Dương Minh Châu-Tây Ninh
|
10
|
XDT003159
|
Phạm Chí Huy
|
26/01/1998
|
16149325
|
16149CLA
|
Huyện Tuy An-Phú Yên
|
11
|
XDT003421
|
Đàm Thị Minh Kha
|
23/01/1998
|
16149326
|
16149CLA
|
Huyện Phú Hòa-Phú Yên
|
12
|
NLS003601
|
Ứng Thành Long
|
25/11/1998
|
16149327
|
16149CLA
|
Huyện Chư Sê-Gia Lai
|
13
|
SPS008177
|
Vũ Trọng Minh
|
27/07/1998
|
16149328
|
16149CLA
|
Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa
|
14
|
YCT005262
|
Nguyễn Minh Quang
|
17/10/1998
|
16149329
|
16149CLA
|
Thành phố Cà Mau-Cà Mau
|
15
|
DTT007316
|
Dương Thiên Sơn
|
19/10/1998
|
16149330
|
16149CLA
|
Huyện Tân Thành-Bà Rịa
|
16
|
DCT005339
|
Mai Hồng Sơn
|
27/05/1998
|
16149331
|
16149CLA
|
Huyện Dương Minh Châu-Tây Ninh
|
17
|
QSB011457
|
Nguyễn Hữu Thiện
|
19/05/1997
|
16149332
|
16149CLA
|
Huyện Thăng Bình-Quảng Nam
|
18
|
TTG009588
|
Trần Minh Tiến
|
25/01/1998
|
16149333
|
16149CLA
|
Thị xã Cai Lậy-Tiền Giang
|
19
|
TTN014051
|
Võ Quốc Tin
|
01/04/1998
|
16149334
|
16149CLA
|
Huyện Krông Pắc-Đắk Lắk
|
20
|
QSX011725
|
Kiều Minh Trí
|
07/10/1997
|
16149335
|
16149CLA
|
Huyện Bình Chánh-Tp. Hồ Chí Minh
|
21
|
QSX011759
|
Quách Minh Trí
|
16/08/1998
|
16149336
|
16149CLA
|
Quận Bình Thạnh-Tp. Hồ Chí Minh
|
23
|
XDT009257
|
Trần Nguyễn Thanh Trúc
|
02/06/1998
|
16149337
|
16149CLA
|
Thành phố Tuy Hòa-Phú Yên
|
22
|
TTN015123
|
Nguyễn Công Trực
|
22/02/1998
|
16149338
|
16149CLA
|
Huyện Cư M'gar-Đắk Lắk
|
24
|
TDL010467
|
Đàm Văn Tùng
|
27/06/1998
|
16149339
|
16149CLA
|
Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng
|
25
|
HUI014025
|
Bùi Quang Vinh
|
15/07/1998
|
16149340
|
16149CLA
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|