STT
|
Số báo danh
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Mã SV
|
Lớp
|
Hộ khẩu
|
1
|
TSN000012
|
Lê Hoài An
|
29/07/1998
|
16142561
|
16142CLA
|
Thành phố Nha Trang-Khánh Hoà
|
2
|
SPD000124
|
Lê Hoàng Tuấn Anh
|
09/05/1998
|
16142562
|
16142CLA
|
Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp
|
3
|
NLS000214
|
Trần Tiến Anh
|
28/09/1998
|
16142563
|
16142CLA
|
Huyện Đak Pơ-Gia Lai
|
4
|
SPS001035
|
Nguyễn Trần Chí Bảo
|
11/05/1998
|
16142564
|
16142CLA
|
Huyện Đức phổ-Quảng Ngãi
|
5
|
DHK000332
|
Phan Thái Bảo
|
27/10/1998
|
16142565
|
16142CLA
|
Huyện Triệu Phong-Quảng Trị
|
6
|
DHS001191
|
Trần Thị Bình
|
16/07/1998
|
16142566
|
16142CLA
|
Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh
|
7
|
DQN000476
|
Võ Hoàng Cầm
|
01/01/1998
|
16142567
|
16142CLA
|
Thành phố Quy Nhơn-Bình Định
|
8
|
DHT000418
|
Trần Minh Chiến
|
17/11/1998
|
16142568
|
16142CLA
|
Huyện Quảng Ninh-Quảng Bình
|
9
|
HDT002261
|
Đặng Ngọc Cường
|
10/04/1997
|
16142569
|
16142CLA
|
Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá
|
10
|
DTT000944
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
23/03/1998
|
16142570
|
16142CLA
|
Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa
|
11
|
QSB001370
|
Lê Phương Dang
|
19/04/1998
|
16142571
|
16142CLA
|
Huyện Tân Biên-Tây Ninh
|
12
|
SPS003041
|
Lê Nguyên Đăng
|
14/05/1998
|
16142584
|
16142CLA
|
Quận 2-Tp. Hồ Chí Minh
|
13
|
DCT001149
|
Lâm Tấn Đạt
|
01/01/1997
|
16142581
|
16142CLA
|
Huyện Hòa Thành-Tây Ninh
|
14
|
QSB002287
|
Lê Thành Đạt
|
28/05/1998
|
16142582
|
16142CLA
|
Quận 12-Tp. Hồ Chí Minh
|
15
|
DHU001330
|
Nguyễn Hoàng Thành Đạt
|
16/08/1998
|
16142583
|
16142CLA
|
Thành phố Huế-Thừa Thiên
|
16
|
TTN002582
|
Phạm Văn Định
|
20/11/1996
|
16142585
|
16142CLA
|
Huyện Cư M'gar-Đắk Lắk
|
17
|
DQN001784
|
Trần Văn Định
|
10/07/1998
|
16142586
|
16142CLA
|
Thành phố Quy Nhơn-Bình Định
|
18
|
SGD001989
|
Trần Hiểu Đông
|
03/10/1998
|
16142587
|
16142CLA
|
Huyện Đức Huệ-Long An
|
19
|
HUI002532
|
Nguyễn Việt Đức
|
23/10/1996
|
16142588
|
16142CLA
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
20
|
DHK000824
|
Nguyễn Quốc Dũng
|
08/11/1998
|
16142575
|
16142CLA
|
Huyện Gio Linh-Quảng Trị
|
21
|
TKG000840
|
Trần Hoàng Dũng
|
06/01/1998
|
16142576
|
16142CLA
|
Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang
|
22
|
HUI001702
|
Trần Mạnh Dũng
|
15/05/1998
|
16142577
|
16142CLA
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
23
|
YCT001151
|
Đinh Thái Dương
|
21/02/1998
|
16142578
|
16142CLA
|
Thành phố Cà Mau-Cà Mau
|
24
|
TTN002242
|
Nguyễn Hồng Dương
|
11/01/1996
|
16142579
|
16142CLA
|
Thị Xã Buôn Hồ-Đắk Lắk
|
25
|
DMS000631
|
Trần Văn Dương
|
03/10/1998
|
16142580
|
16142CLA
|
Thị xã Gia Nghĩa-Đăk Nông
|
26
|
XDT001128
|
Lê Nguyễn Nhật Duy
|
18/01/1998
|
16142572
|
16142CLA
|
Thành phố Tuy Hòa-Phú Yên
|
27
|
QST002105
|
Nguyễn Duy
|
29/09/1998
|
16142573
|
16142CLA
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
28
|
TTN002039
|
Võ Trần Bảo Duy
|
27/05/1998
|
16142574
|
16142CLA
|
Huyện Krông Pắc-Đắk Lắk
|
29
|
LPS001340
|
Trần Văn Giàu
|
17/09/1998
|
16142589
|
16142CLA
|
Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre
|
30
|
QSK001882
|
Nguyễn Văn Hảo
|
08/02/1997
|
16142590
|
16142CLA
|
Huyện Phú Xuyên-Hà Nội
|
31
|
HUI003662
|
Mai Xuân Hiếu
|
14/01/1998
|
16142591
|
16142CLA
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
32
|
QSB003782
|
Lý Triều Hoa
|
30/11/1998
|
16142592
|
16142CLA
|
Quận Tân Bình-Tp. Hồ Chí Minh
|
33
|
HUI003865
|
Phạm Minh Đức Hoà
|
03/03/1998
|
16142593
|
16142CLA
|
Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai
|
34
|
DQN003547
|
Đỗ Thanh Hùng
|
20/10/1998
|
16142595
|
16142CLA
|
Thị xã An Nhơn-Bình Định
|
35
|
SPK003213
|
Ninh Thanh Hùng
|
10/10/1998
|
16142596
|
16142CLA
|
Huyện Đức Linh-Bình Thuận
|
36
|
KSA003050
|
Lê Văn Hưng
|
19/12/1997
|
16142597
|
16142CLA
|
Huyện Phú Riềng-Bình Phước
|
37
|
LPS002090
|
Đỗ Trọng Hữu
|
30/10/1998
|
16142598
|
16142CLA
|
Huyện Ba Tri-Bến Tre
|
38
|
DTT003367
|
Trịnh Ngọc Huy
|
20/11/1997
|
16142594
|
16142CLA
|
Huyện Bình Lục-Hà Nam
|
39
|
DTT003701
|
Trần Tiến Khải
|
05/12/1998
|
16142599
|
16142CLA
|
Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa
|
40
|
HUI005080
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
30/10/1998
|
16142600
|
16142CLA
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
41
|
DMS001673
|
Phùng Văn Khánh
|
17/05/1998
|
16142601
|
16142CLA
|
Huyện Cư Jút-Đăk Nông
|
42
|
SPS006265
|
Mai Đăng Khoa
|
19/09/1998
|
16142602
|
16142CLA
|
Quận 6-Tp. Hồ Chí Minh
|
43
|
QST005864
|
Trần Lê Đăng Khoa
|
16/03/1998
|
16142603
|
16142CLA
|
Quận 12-Tp. Hồ Chí Minh
|
44
|
QSX004653
|
Phạm Đăng Khôi
|
24/10/1998
|
16142604
|
16142CLA
|
Quận Bình Thạnh-Tp. Hồ Chí Minh
|
45
|
VLU002247
|
Lý Quốc Kiệt
|
15/01/1998
|
16142605
|
16142CLA
|
Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long
|
46
|
QSX004918
|
Cao Nguyễn Lâm
|
16/07/1998
|
16142606
|
16142CLA
|
Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
|
47
|
XDT003975
|
Phạm Xuân Liêm
|
11/05/1997
|
16142607
|
16142CLA
|
Huyện Tuy An-Phú Yên
|
48
|
HUI005722
|
Nguyễn Nhật Linh
|
02/03/1998
|
16142608
|
16142CLA
|
Huyện Trảng Bom-Đồng Nai
|
49
|
QSX005318
|
Trần Dương Linh
|
08/12/1998
|
16142609
|
16142CLA
|
Huyện Cần Giờ-Tp. Hồ Chí Minh
|
50
|
QST006998
|
Phạm Bá Lộc
|
28/05/1998
|
16142611
|
16142CLA
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
51
|
QST007009
|
Trần Tấn Lộc
|
01/01/1996
|
16142612
|
16142CLA
|
Huyện Định Quán-Đồng Nai
|
52
|
HUI005981
|
Đặng Ngọc Long
|
14/12/1998
|
16142610
|
16142CLA
|
Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai
|
53
|
SGD005188
|
Trần Triều Mến
|
28/08/1998
|
16142613
|
16142CLA
|
Huyện Tân Thạnh-Long An
|
54
|
DTT004891
|
Bùi Thanh Minh
|
10/12/1998
|
16142614
|
16142CLA
|
Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa
|
55
|
QST007536
|
Từ Công Minh
|
26/06/1998
|
16142615
|
16142CLA
|
Quận 3-Tp. Hồ Chí Minh
|
56
|
QSB006892
|
Đỗ Hoài Nam
|
23/12/1998
|
16142616
|
16142CLA
|
Huyện Hóc Môn-Tp. Hồ Chí Minh
|
57
|
DQN006051
|
Phạm Thành Nam
|
03/10/1996
|
16142617
|
16142CLA
|
Thành phố Quy Nhơn-Bình Định
|
58
|
LPS003184
|
Trà Hoài Nam
|
12/11/1998
|
16142618
|
16142CLA
|
Huyện Ba Tri-Bến Tre
|
59
|
DMS002329
|
Vy Ngọc Nam
|
05/10/1998
|
16142619
|
16142CLA
|
Huyện Đăk R'Lấp-Đăk Nông
|
60
|
DTT005477
|
Hoàng Trọng Nghĩa
|
23/11/1998
|
16142620
|
16142CLA
|
Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa
|
61
|
QST008331
|
Nguyễn Trung Nghĩa
|
13/05/1997
|
16142621
|
16142CLA
|
Huyện Thái Thụy-Thái Bình
|
62
|
QST008357
|
Vũ Trọng Nghĩa
|
12/10/1998
|
16142622
|
16142CLA
|
Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
|
63
|
TDL006119
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
07/11/1998
|
16142623
|
16142CLA
|
Huyện Bảo Lâm-Lâm Đồng
|
64
|
DHU006182
|
Chế Công Pha
|
02/07/1998
|
16142624
|
16142CLA
|
Thị xã Hương Thủy-Thừa Thiên
|
65
|
DTT006384
|
Châu Tấn Pháp
|
13/09/1998
|
16142625
|
16142CLA
|
Huyện Châu Đức-Bà Rịa
|
66
|
HUI008924
|
Mai Thanh Phương
|
23/12/1998
|
16142626
|
16142CLA
|
Huyện Thống Nhất-Đồng Nai
|
67
|
TDL007159
|
Vũ Hoàng Duy Phương
|
12/08/1997
|
16142627
|
16142CLA
|
Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng
|
68
|
HUI009229
|
Châu Hoàng Quân
|
20/01/1998
|
16142630
|
16142CLA
|
Huyện Định Quán-Đồng Nai
|
69
|
TTN010816
|
Trần Minh Quang
|
09/10/1998
|
16142628
|
16142CLA
|
Huyện Ea H'Leo-Đắk Lắk
|
70
|
DHK005061
|
Trương Xuân Quang
|
20/08/1998
|
16142629
|
16142CLA
|
Huyện Triệu Phong-Quảng Trị
|
71
|
QSB009782
|
Lê Anh Quý
|
03/05/1998
|
16142631
|
16142CLA
|
Huyện Đức Hòa-Long An
|
72
|
QSB009785
|
Lê Phú Quý
|
06/11/1997
|
16142632
|
16142CLA
|
Huyện Bù Gia Mập-Bình Phước
|
73
|
DTT007392
|
Trần Anh Sơn
|
08/07/1996
|
16142633
|
16142CLA
|
Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa
|
74
|
DCT005525
|
Trần Trung Tâm
|
21/11/1998
|
16142634
|
16142CLA
|
Huyện Trảng Bàng-Tây Ninh
|
75
|
TTG007886
|
Huỳnh Minh Tân
|
14/11/1998
|
16142635
|
16142CLA
|
Huyện Châu Thành-Tiền Giang
|
76
|
QSK006286
|
Quản Quốc Tân
|
17/08/1998
|
16142636
|
16142CLA
|
Thị xã Thuận An-Bình Dương
|
77
|
TTG007939
|
Trần Phát Minh Tân
|
29/07/1998
|
16142637
|
16142CLA
|
Huyện Cái Bè-Tiền Giang
|
78
|
GTS002211
|
Trương Phú Sĩ Tân
|
29/11/1998
|
16142638
|
16142CLA
|
Huyện Ninh Phước-Ninh Thuận
|
79
|
NLS006324
|
Huỳnh Long Thắng
|
22/11/1998
|
16142641
|
16142CLA
|
Thị xã An Khê-Gia Lai
|
80
|
DTT007910
|
Bùi Văn Thảo
|
24/11/1998
|
16142639
|
16142CLA
|
Huyện Tân Thành-Bà Rịa
|
81
|
QSK006581
|
Huỳnh Lê Thạch Thảo
|
23/02/1998
|
16142640
|
16142CLA
|
Th. phố Thủ Dầu Một-Bình Dương
|
82
|
TTG008631
|
Đoàn Nguyễn Vũ Thịnh
|
10/04/1998
|
16142642
|
16142CLA
|
Thị xã Cai Lậy-Tiền Giang
|
83
|
HUI011036
|
Đoàn Phú Thịnh
|
15/08/1998
|
16142643
|
16142CLA
|
Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai
|
84
|
NLS006478
|
Hoàng Văn Thọ
|
06/08/1998
|
16142644
|
16142CLA
|
Huyện Đak Đoa-Gia Lai
|
85
|
DDS007188
|
Võ Thanh Thông
|
06/01/1998
|
16142645
|
16142CLA
|
Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi
|
86
|
QST013539
|
Tô Vũ Anh Thư
|
15/07/1998
|
16142647
|
16142CLA
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
87
|
QSX010887
|
Nguyễn Mạnh Đông Thức
|
06/03/1998
|
16142648
|
16142CLA
|
Quận 5-Tp. Hồ Chí Minh
|
88
|
TTN013438
|
Nguyễn Thị Thủy
|
10/06/1997
|
16142646
|
16142CLA
|
Huyện Krông Ana-Đắk Lắk
|
89
|
TTN014075
|
Trần Văn Tín
|
27/03/1998
|
16142649
|
16142CLA
|
Huyện Cư M'gar-Đắk Lắk
|
90
|
QST014056
|
Phạm Nguyễn Ngọc Toàn
|
19/10/1998
|
16142650
|
16142CLA
|
Quận Bình Thạnh-Tp. Hồ Chí Minh
|
91
|
QST014073
|
Võ Đức Toàn
|
14/02/1998
|
16142651
|
16142CLA
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
92
|
QST015241
|
Nguyễn Minh Trực
|
06/05/1998
|
16142655
|
16142CLA
|
Quận 3-Tp. Hồ Chí Minh
|
93
|
QST015248
|
Trần Hoàng Trương
|
31/05/1998
|
16142652
|
16142CLA
|
Quận Gò Vấp-Tp. Hồ Chí Minh
|
94
|
QSX012178
|
Nguyễn Trịnh Kiên Trường
|
11/07/1998
|
16142653
|
16142CLA
|
Quận Bình Tân-Tp. Hồ Chí Minh
|
95
|
KSA008219
|
Vũ Quang Trường
|
18/05/1997
|
16142654
|
16142CLA
|
Huyện Đồng Phú-Bình Phước
|
96
|
QST015448
|
Trương Minh Tú
|
17/10/1998
|
16142659
|
16142CLA
|
Quận Tân Phú-Tp. Hồ Chí Minh
|
97
|
QSK008319
|
Hoàng Anh Tuấn
|
10/02/1998
|
16142656
|
16142CLA
|
Thị xã Dĩ An-Bình Dương
|
98
|
QSB014080
|
Trần Anh Tuấn
|
11/07/1998
|
16142657
|
16142CLA
|
Quận Bình Tân-Tp. Hồ Chí Minh
|
99
|
HUI013366
|
Vũ Anh Tuấn
|
19/10/1998
|
16142658
|
16142CLA
|
Huyện Định Quán-Đồng Nai
|
100
|
DQN012872
|
Hà Thế Việt
|
28/04/1997
|
16142660
|
16142CLA
|
Huyện Phù Cát-Bình Định
|
101
|
SPS017864
|
Trần Quang Vinh
|
14/08/1998
|
16142661
|
16142CLA
|
Huyện Cần Đước-Long An
|
102
|
SPS017878
|
Vũ Nguyễn Tuấn Vinh
|
17/12/1998
|
16142662
|
16142CLA
|
Huyện Tân Thành-Bà Rịa
|
103
|
QSB014821
|
Dương Anh Vũ
|
28/12/1998
|
16142663
|
16142CLA
|
Quận Tân Bình-Tp. Hồ Chí Minh
|
104
|
SPS017908
|
Hoàng Đức Vũ
|
13/08/1998
|
16142664
|
16142CLA
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
105
|
DQN013058
|
Phạm Hoàng Vũ
|
24/04/1998
|
16142665
|
16142CLA
|
Huyện Tuy Phước-Bình Định
|
106
|
HUI014184
|
Nguyễn Xuân Vượng
|
09/07/1998
|
16142666
|
16142CLA
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
107
|
SPK011561
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
05/12/1998
|
16142667
|
16142CLA
|
Huyện Đức Linh-Bình Thuận
|