Tác giả :

Tân Sinh viên nhập học n
gày 01/9 và từ 05/9/2016 đến trước 16 giờ ngày 08/9/2016

a. Tân SV
 xem hướng dẫn làm thủ tục nhập học theo hướng dẫn sau: HUONGDAN_NHAPHOC_2016_BOSUNG.pdf

b. Tân Sv xem thời khóa biểu học tập theo file sau: 16142CLA.xls

STT

Số báo danh

Họ tên

Ngày sinh

Mã SV

Lớp

Hộ khẩu

1

TSN000012

Lê Hoài An

29/07/1998

16142561

16142CLA

Thành phố Nha Trang-Khánh Hoà

2

SPD000124

Lê Hoàng Tuấn Anh

09/05/1998

16142562

16142CLA

Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

3

NLS000214

Trần Tiến Anh

28/09/1998

16142563

16142CLA

Huyện Đak Pơ-Gia Lai

4

SPS001035

Nguyễn Trần Chí Bảo

11/05/1998

16142564

16142CLA

Huyện Đức phổ-Quảng Ngãi

5

DHK000332

Phan Thái Bảo

27/10/1998

16142565

16142CLA

Huyện Triệu Phong-Quảng Trị

6

DHS001191

Trần Thị Bình

16/07/1998

16142566

16142CLA

Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

7

DQN000476

Võ Hoàng Cầm

01/01/1998

16142567

16142CLA

Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

8

DHT000418

Trần Minh Chiến

17/11/1998

16142568

16142CLA

Huyện Quảng Ninh-Quảng Bình

9

HDT002261

Đặng Ngọc Cường

10/04/1997

16142569

16142CLA

Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

10

DTT000944

Nguyễn Mạnh Cường

23/03/1998

16142570

16142CLA

Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa

11

QSB001370

Lê Phương Dang

19/04/1998

16142571

16142CLA

Huyện Tân Biên-Tây Ninh

12

SPS003041

Lê Nguyên Đăng

14/05/1998

16142584

16142CLA

Quận 2-Tp. Hồ Chí Minh

13

DCT001149

Lâm Tấn Đạt

01/01/1997

16142581

16142CLA

Huyện Hòa Thành-Tây Ninh

14

QSB002287

Lê Thành Đạt

28/05/1998

16142582

16142CLA

Quận 12-Tp. Hồ Chí Minh

15

DHU001330

Nguyễn Hoàng Thành Đạt

16/08/1998

16142583

16142CLA

Thành phố Huế-Thừa Thiên

16

TTN002582

Phạm Văn Định

20/11/1996

16142585

16142CLA

Huyện Cư M'gar-Đắk Lắk

17

DQN001784

Trần Văn Định

10/07/1998

16142586

16142CLA

Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

18

SGD001989

Trần Hiểu Đông

03/10/1998

16142587

16142CLA

Huyện Đức Huệ-Long An

19

HUI002532

Nguyễn Việt Đức

23/10/1996

16142588

16142CLA

Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai

20

DHK000824

Nguyễn Quốc Dũng

08/11/1998

16142575

16142CLA

Huyện Gio Linh-Quảng Trị

21

TKG000840

Trần Hoàng Dũng

06/01/1998

16142576

16142CLA

Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

22

HUI001702

Trần Mạnh Dũng

15/05/1998

16142577

16142CLA

Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai

23

YCT001151

Đinh Thái Dương

21/02/1998

16142578

16142CLA

Thành phố Cà Mau-Cà Mau

24

TTN002242

Nguyễn Hồng Dương

11/01/1996

16142579

16142CLA

Thị Xã Buôn Hồ-Đắk Lắk

25

DMS000631

Trần Văn Dương

03/10/1998

16142580

16142CLA

Thị xã Gia Nghĩa-Đăk Nông

26

XDT001128

Lê Nguyễn Nhật Duy

18/01/1998

16142572

16142CLA

Thành phố Tuy Hòa-Phú Yên

27

QST002105

Nguyễn Duy

29/09/1998

16142573

16142CLA

Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh

28

TTN002039

Võ Trần Bảo Duy

27/05/1998

16142574

16142CLA

Huyện Krông Pắc-Đắk Lắk

29

LPS001340

Trần Văn Giàu

17/09/1998

16142589

16142CLA

Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

30

QSK001882

Nguyễn Văn Hảo

08/02/1997

16142590

16142CLA

Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

31

HUI003662

Mai Xuân Hiếu

14/01/1998

16142591

16142CLA

Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai

32

QSB003782

Lý Triều Hoa

30/11/1998

16142592

16142CLA

Quận Tân Bình-Tp. Hồ Chí Minh

33

HUI003865

Phạm Minh Đức Hoà

03/03/1998

16142593

16142CLA

Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai

34

DQN003547

Đỗ Thanh Hùng

20/10/1998

16142595

16142CLA

Thị xã An Nhơn-Bình Định

35

SPK003213

Ninh Thanh Hùng

10/10/1998

16142596

16142CLA

Huyện Đức Linh-Bình Thuận

36

KSA003050

Lê Văn Hưng

19/12/1997

16142597

16142CLA

Huyện Phú Riềng-Bình Phước

37

LPS002090

Đỗ Trọng Hữu

30/10/1998

16142598

16142CLA

Huyện Ba Tri-Bến Tre

38

DTT003367

Trịnh Ngọc Huy

20/11/1997

16142594

16142CLA

Huyện Bình Lục-Hà Nam

39

DTT003701

Trần Tiến Khải

05/12/1998

16142599

16142CLA

Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa

40

HUI005080

Nguyễn Ngọc Khánh

30/10/1998

16142600

16142CLA

Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai

41

DMS001673

Phùng Văn Khánh

17/05/1998

16142601

16142CLA

Huyện Cư Jút-Đăk Nông

42

SPS006265

Mai Đăng Khoa

19/09/1998

16142602

16142CLA

Quận 6-Tp. Hồ Chí Minh

43

QST005864

Trần Lê Đăng Khoa

16/03/1998

16142603

16142CLA

Quận 12-Tp. Hồ Chí Minh

44

QSX004653

Phạm Đăng Khôi

24/10/1998

16142604

16142CLA

Quận Bình Thạnh-Tp. Hồ Chí Minh

45

VLU002247

Lý Quốc Kiệt

15/01/1998

16142605

16142CLA

Thành phố Vĩnh Long-Vĩnh Long

46

QSX004918

Cao Nguyễn Lâm

16/07/1998

16142606

16142CLA

Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh

47

XDT003975

Phạm Xuân Liêm

11/05/1997

16142607

16142CLA

Huyện Tuy An-Phú Yên

48

HUI005722

Nguyễn Nhật Linh

02/03/1998

16142608

16142CLA

Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

49

QSX005318

Trần Dương Linh

08/12/1998

16142609

16142CLA

Huyện Cần Giờ-Tp. Hồ Chí Minh

50

QST006998

Phạm Bá Lộc

28/05/1998

16142611

16142CLA

Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh

51

QST007009

Trần Tấn Lộc

01/01/1996

16142612

16142CLA

Huyện Định Quán-Đồng Nai

52

HUI005981

Đặng Ngọc Long

14/12/1998

16142610

16142CLA

Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai

53

SGD005188

Trần Triều Mến

28/08/1998

16142613

16142CLA

Huyện Tân Thạnh-Long An

54

DTT004891

Bùi Thanh Minh

10/12/1998

16142614

16142CLA

Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa

55

QST007536

Từ Công Minh

26/06/1998

16142615

16142CLA

Quận 3-Tp. Hồ Chí Minh

56

QSB006892

Đỗ Hoài Nam

23/12/1998

16142616

16142CLA

Huyện Hóc Môn-Tp. Hồ Chí Minh

57

DQN006051

Phạm Thành Nam

03/10/1996

16142617

16142CLA

Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

58

LPS003184

Trà Hoài Nam

12/11/1998

16142618

16142CLA

Huyện Ba Tri-Bến Tre

59

DMS002329

Vy Ngọc Nam

05/10/1998

16142619

16142CLA

Huyện Đăk R'Lấp-Đăk Nông

60

DTT005477

Hoàng Trọng Nghĩa

23/11/1998

16142620

16142CLA

Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa

61

QST008331

Nguyễn Trung Nghĩa

13/05/1997

16142621

16142CLA

Huyện Thái Thụy-Thái Bình

62

QST008357

Vũ Trọng Nghĩa

12/10/1998

16142622

16142CLA

Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh

63

TDL006119

Nguyễn Văn Nguyên

07/11/1998

16142623

16142CLA

Huyện Bảo Lâm-Lâm Đồng

64

DHU006182

Chế Công Pha

02/07/1998

16142624

16142CLA

Thị xã Hương Thủy-Thừa Thiên

65

DTT006384

Châu Tấn Pháp

13/09/1998

16142625

16142CLA

Huyện Châu Đức-Bà Rịa

66

HUI008924

Mai Thanh Phương

23/12/1998

16142626

16142CLA

Huyện Thống Nhất-Đồng Nai

67

TDL007159

Vũ Hoàng Duy Phương

12/08/1997

16142627

16142CLA

Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

68

HUI009229

Châu Hoàng Quân

20/01/1998

16142630

16142CLA

Huyện Định Quán-Đồng Nai

69

TTN010816

Trần Minh Quang

09/10/1998

16142628

16142CLA

Huyện Ea H'Leo-Đắk Lắk

70

DHK005061

Trương Xuân Quang

20/08/1998

16142629

16142CLA

Huyện Triệu Phong-Quảng Trị

71

QSB009782

Lê Anh Quý

03/05/1998

16142631

16142CLA

Huyện Đức Hòa-Long An

72

QSB009785

Lê Phú Quý

06/11/1997

16142632

16142CLA

Huyện Bù Gia Mập-Bình Phước

73

DTT007392

Trần Anh Sơn

08/07/1996

16142633

16142CLA

Thành phố Vũng Tàu-Bà Rịa

74

DCT005525

Trần Trung Tâm

21/11/1998

16142634

16142CLA

Huyện Trảng Bàng-Tây Ninh

75

TTG007886

Huỳnh Minh Tân

14/11/1998

16142635

16142CLA

Huyện Châu Thành-Tiền Giang

76

QSK006286

Quản Quốc Tân

17/08/1998

16142636

16142CLA

Thị xã Thuận An-Bình Dương

77

TTG007939

Trần Phát Minh Tân

29/07/1998

16142637

16142CLA

Huyện Cái Bè-Tiền Giang

78

GTS002211

Trương Phú Sĩ Tân

29/11/1998

16142638

16142CLA

Huyện Ninh Phước-Ninh Thuận

79

NLS006324

Huỳnh Long Thắng

22/11/1998

16142641

16142CLA

Thị xã An Khê-Gia Lai

80

DTT007910

Bùi Văn Thảo

24/11/1998

16142639

16142CLA

Huyện Tân Thành-Bà Rịa

81

QSK006581

Huỳnh Lê Thạch Thảo

23/02/1998

16142640

16142CLA

Th. phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

82

TTG008631

Đoàn Nguyễn Vũ Thịnh

10/04/1998

16142642

16142CLA

Thị xã Cai Lậy-Tiền Giang

83

HUI011036

Đoàn Phú Thịnh

15/08/1998

16142643

16142CLA

Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai

84

NLS006478

Hoàng Văn Thọ

06/08/1998

16142644

16142CLA

Huyện Đak Đoa-Gia Lai

85

DDS007188

Võ Thanh Thông

06/01/1998

16142645

16142CLA

Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

86

QST013539

Tô Vũ Anh Thư

15/07/1998

16142647

16142CLA

Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh

87

QSX010887

Nguyễn Mạnh Đông Thức

06/03/1998

16142648

16142CLA

Quận 5-Tp. Hồ Chí Minh

88

TTN013438

Nguyễn Thị Thủy

10/06/1997

16142646

16142CLA

Huyện Krông Ana-Đắk Lắk

89

TTN014075

Trần Văn Tín

27/03/1998

16142649

16142CLA

Huyện Cư M'gar-Đắk Lắk

90

QST014056

Phạm Nguyễn Ngọc Toàn

19/10/1998

16142650

16142CLA

Quận Bình Thạnh-Tp. Hồ Chí Minh

91

QST014073

Võ Đức Toàn

14/02/1998

16142651

16142CLA

Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh

92

QST015241

Nguyễn Minh Trực

06/05/1998

16142655

16142CLA

Quận 3-Tp. Hồ Chí Minh

93

QST015248

Trần Hoàng Trương

31/05/1998

16142652

16142CLA

Quận Gò Vấp-Tp. Hồ Chí Minh

94

QSX012178

Nguyễn Trịnh Kiên Trường

11/07/1998

16142653

16142CLA

Quận Bình Tân-Tp. Hồ Chí Minh

95

KSA008219

Vũ Quang Trường

18/05/1997

16142654

16142CLA

Huyện Đồng Phú-Bình Phước

96

QST015448

Trương Minh Tú

17/10/1998

16142659

16142CLA

Quận Tân Phú-Tp. Hồ Chí Minh

97

QSK008319

Hoàng Anh Tuấn

10/02/1998

16142656

16142CLA

Thị xã Dĩ An-Bình Dương

98

QSB014080

Trần Anh Tuấn

11/07/1998

16142657

16142CLA

Quận Bình Tân-Tp. Hồ Chí Minh

99

HUI013366

Vũ Anh Tuấn

19/10/1998

16142658

16142CLA

Huyện Định Quán-Đồng Nai

100

DQN012872

Hà Thế Việt

28/04/1997

16142660

16142CLA

Huyện Phù Cát-Bình Định

101

SPS017864

Trần Quang Vinh

14/08/1998

16142661

16142CLA

Huyện Cần Đước-Long An

102

SPS017878

Vũ Nguyễn Tuấn Vinh

17/12/1998

16142662

16142CLA

Huyện Tân Thành-Bà Rịa

103

QSB014821

Dương Anh Vũ

28/12/1998

16142663

16142CLA

Quận Tân Bình-Tp. Hồ Chí Minh

104

SPS017908

Hoàng Đức Vũ

13/08/1998

16142664

16142CLA

Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh

105

DQN013058

Phạm Hoàng Vũ

24/04/1998

16142665

16142CLA

Huyện Tuy Phước-Bình Định

106

HUI014184

Nguyễn Xuân Vượng

09/07/1998

16142666

16142CLA

Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai

107

SPK011561

Nguyễn Thị Hoàng Yến

05/12/1998

16142667

16142CLA

Huyện Đức Linh-Bình Thuận

Góp ý
Họ và tên: *  
Email: *  
Tiêu đề: *  
Mã xác nhận:
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules
   
Toolbar's wrapper  
Content area wrapper
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle.
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttonsStatistics moduleEditor resizer
 
 
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other.
   
 *
 
LOGO HCMUTE VÀ BỘ NHẬN DIỆN THƯƠNG HIỆU

 

Truy cập tháng:113,746

Tổng truy cập:465,097

     Copyright © 2013, Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật - Tp.HCM

     Địa chỉ: 1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
     Điện thoại: (+84 - 028) 38968641 - (+84 -028) 38961333 - (+84 -028) 37221223
     Hotline Tư vấn tuyển sinh: (+84 - 028) 37222764          Fax: (+84 - 028) 38964922         E-mail: ptchc@hcmute.edu.vn