STT
|
Số báo danh
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Mã SV
|
Lớp
|
Hộ khẩu
|
1
|
QST000549
|
Nguyễn Tiến Anh
|
01/11/1998
|
16143378
|
16143CLA
|
Thị xã Dĩ An-Bình Dương
|
2
|
DTT000545
|
Nguyễn Thế Bảo
|
12/03/1997
|
16143379
|
16143CLA
|
Huyện Châu Đức-Bà Rịa
|
3
|
DTT000555
|
Tạ Duy Bảo
|
09/04/1997
|
16143380
|
16143CLA
|
Huyện Tân Thành-Bà Rịa
|
4
|
QSB001179
|
Vũ Đức Chung
|
02/04/1998
|
16143381
|
16143CLA
|
Thị xã An Khê-Gia Lai
|
5
|
QSB001278
|
Đặng Minh Cường
|
11/02/1998
|
16143382
|
16143CLA
|
Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai
|
6
|
TTN002451
|
Nguyễn Thành Đạt
|
26/01/1998
|
16143387
|
16143CLA
|
Huyện Krông Ana-Đắk Lắk
|
7
|
HUI002324
|
Võ Quốc Đạt
|
12/02/1998
|
16143388
|
16143CLA
|
Huyện Định Quán-Đồng Nai
|
8
|
HUI002369
|
Bùi Trung Điền
|
14/06/1998
|
16143389
|
16143CLA
|
Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai
|
9
|
QSB001512
|
Võ Nguyễn Cảnh Dinh
|
09/09/1998
|
16143383
|
16143CLA
|
Thị xã Dĩ An-Bình Dương
|
10
|
QSB002550
|
Lâm Huỳnh Đức
|
06/06/1998
|
16143390
|
16143CLA
|
Huyện Kiên Lương-Kiên Giang
|
11
|
SPS003223
|
Lê Phan Ngọc Đức
|
10/07/1996
|
16143391
|
16143CLA
|
Huyện Ea H'Leo-Đắk Lắk
|
12
|
DCT001062
|
Nguyễn Thành Dương
|
14/01/1998
|
16143384
|
16143CLA
|
Huyện Châu Thành-Tây Ninh
|
13
|
XDT001363
|
Nguyễn Thành Dương
|
20/08/1997
|
16143385
|
16143CLA
|
Huyện Tây Hòa-Phú Yên
|
14
|
QSB002110
|
Phan Trùng Dương
|
30/07/1998
|
16143386
|
16143CLA
|
Huyện Chư Pưh-Gia Lai
|
15
|
QSB002885
|
Lê Trọng Hải
|
09/08/1998
|
16143392
|
16143CLA
|
Huyện Hóc Môn-Tp. Hồ Chí Minh
|
16
|
HUI003632
|
Hoàng Minh Hiếu
|
04/12/1998
|
16143393
|
16143CLA
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
17
|
HUI003741
|
Phan Nguyễn Chí Hiếu
|
18/12/1998
|
16143394
|
16143CLA
|
Huyện Trảng Bom-Đồng Nai
|
18
|
DDK003616
|
Lê Văn Hoàng
|
28/04/1998
|
16143395
|
16143CLA
|
Huyện Thăng Bình-Quảng Nam
|
19
|
DTT003171
|
Hoàng Hữu Hùng
|
03/10/1998
|
16143398
|
16143CLA
|
Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa
|
20
|
KSA002837
|
Nguyễn Việt Hùng
|
03/11/1997
|
16143399
|
16143CLA
|
Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước
|
21
|
DQN003633
|
Lê Minh Huy
|
02/01/1998
|
16143396
|
16143CLA
|
Thị xã An Nhơn-Bình Định
|
22
|
QST004836
|
Nguyễn Đặng Công Huy
|
08/04/1998
|
16143397
|
16143CLA
|
Thành phố Buôn Ma Thuột-Đắk Lắk
|
23
|
HUI004970
|
Nguyễn Thế Khải
|
10/01/1998
|
16143400
|
16143CLA
|
Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai
|
24
|
QST005700
|
Tạ Quốc Khánh
|
28/04/1998
|
16143401
|
16143CLA
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
25
|
QSB005098
|
Nguyễn Anh Khoa
|
20/03/1998
|
16143402
|
16143CLA
|
Quận 12-Tp. Hồ Chí Minh
|
26
|
DQN004256
|
Nguyễn Hữu Khoa
|
14/11/1998
|
16143403
|
16143CLA
|
Huyện Phù Cát-Bình Định
|
27
|
TTN006155
|
Trần Đức Khoa
|
28/02/1998
|
16143404
|
16143CLA
|
Huyện Ea Súp-Đắk Lắk
|
28
|
DCN006770
|
Lê Trung Kiên
|
27/06/1998
|
16143405
|
16143CLA
|
Huyện ý Yên-Nam Định
|
29
|
DQN005330
|
Phạm Hữu Lợi
|
25/08/1998
|
16143407
|
16143CLA
|
Thành phố Quy Nhơn-Bình Định
|
30
|
HUI005998
|
Lê Khả Long
|
13/07/1997
|
16143406
|
16143CLA
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|
31
|
SPS007976
|
Hà Lê Thiện Minh
|
01/01/1998
|
16143408
|
16143CLA
|
Quận 11-Tp. Hồ Chí Minh
|
32
|
QSK004113
|
Nguyễn Hoài Nam
|
17/08/1998
|
16143409
|
16143CLA
|
Thị xã Dĩ An-Bình Dương
|
33
|
QST008358
|
Hồ Gia Nghiêm
|
04/10/1998
|
16143410
|
16143CLA
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
34
|
HUI007725
|
Lê Nguyễn Minh Nhật
|
25/10/1998
|
16143411
|
16143CLA
|
Huyện Trảng Bom-Đồng Nai
|
35
|
LPS004207
|
Tô Minh Nhựt
|
29/12/1998
|
16143412
|
16143CLA
|
Huyện Mỏ Cày Nam-Bến Tre
|
36
|
SGD007202
|
Nhan Tấn Phát
|
13/01/1998
|
16143413
|
16143CLA
|
Huyện Châu Thành-Long An
|
37
|
QST010043
|
Phan Hoàng Phú
|
26/05/1998
|
16143414
|
16143CLA
|
Quận Gò Vấp-Tp. Hồ Chí Minh
|
38
|
TSN004990
|
Trần Lê Phú
|
27/02/1998
|
16143415
|
16143CLA
|
Huyện Diên Khánh-Khánh Hoà
|
39
|
QST010129
|
Nguyễn Hồ Trọng Phúc
|
05/06/1998
|
16143417
|
16143CLA
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
40
|
QST010137
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
17/05/1998
|
16143416
|
16143CLA
|
Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh
|
41
|
HUI009288
|
Sỳ Sùng Quân
|
14/12/1998
|
16143419
|
16143CLA
|
Huyện Trảng Bom-Đồng Nai
|
42
|
DTT006938
|
Lê Văn Quang
|
20/11/1998
|
16143418
|
16143CLA
|
Huyện Châu Đức-Bà Rịa
|
43
|
DTT007482
|
Nguyễn Phúc Tài
|
20/07/1998
|
16143420
|
16143CLA
|
Huyện Tân Thành-Bà Rịa
|
44
|
DHS013400
|
Dương Trí Thái
|
19/12/1998
|
16143422
|
16143CLA
|
Thị xã Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh
|
45
|
DVT003358
|
Tô Vĩnh Thái
|
20/02/1998
|
16143423
|
16143CLA
|
Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh
|
46
|
SPK007959
|
Lê Hữu Thành
|
01/07/1997
|
16143421
|
16143CLA
|
Huyện Tánh Linh-Bình Thuận
|
47
|
DDS006677
|
Trần Việt Thạnh
|
10/09/1998
|
16143424
|
16143CLA
|
Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi
|
48
|
HUI010854
|
Nguyễn Như Thế
|
21/04/1998
|
16143425
|
16143CLA
|
Huyện Vĩnh Cửu-Đồng Nai
|
49
|
HUI010889
|
Nguyễn Quang Thi
|
17/01/1998
|
16143426
|
16143CLA
|
Thị xã Long Khánh-Đồng Nai
|
50
|
QSX010254
|
Hà Hoàng Thiện
|
10/07/1995
|
16143427
|
16143CLA
|
Quận 1-Tp. Hồ Chí Minh
|
51
|
TSN006291
|
Trần Hữu Thiện
|
28/08/1998
|
16143428
|
16143CLA
|
Thị xã Ninh Hòa-Khánh Hoà
|
52
|
DCT006004
|
Nguyễn Minh Thịnh
|
16/06/1998
|
16143429
|
16143CLA
|
Huyện Hòa Thành-Tây Ninh
|
53
|
TDL008746
|
Lê Đức Thọ
|
06/06/1998
|
16143430
|
16143CLA
|
Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng
|
54
|
SPK008754
|
Tô Minh Thuận
|
13/04/1998
|
16143431
|
16143CLA
|
Huyện Đức Linh-Bình Thuận
|
55
|
DQN011553
|
Huỳnh Thiên Trí
|
22/02/1998
|
16143433
|
16143CLA
|
Thị xã An Nhơn-Bình Định
|
56
|
QSB013200
|
Nguyễn Lê Minh Trí
|
14/02/1998
|
16143434
|
16143CLA
|
Quận Tân Phú-Tp. Hồ Chí Minh
|
57
|
DDS008286
|
Trần Quang Triển
|
02/01/1998
|
16143432
|
16143CLA
|
Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi
|
58
|
SPK010240
|
Trần Minh Trực
|
23/08/1998
|
16143436
|
16143CLA
|
Huyện Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận
|
59
|
TDL010270
|
Nguyễn Văn Trường
|
28/01/1998
|
16143435
|
16143CLA
|
Huyện Di Linh-Lâm Đồng
|
60
|
DMS004053
|
Trương Văn Tú
|
24/05/1998
|
16143440
|
16143CLA
|
Huyện Đăk Song-Đăk Nông
|
61
|
DQN012198
|
Huỳnh Lương Phước Tuấn
|
13/08/1998
|
16143437
|
16143CLA
|
Huyện Hoài Ân-Bình Định
|
62
|
HUI013236
|
Lê Văn Tuấn
|
02/09/1995
|
16143438
|
16143CLA
|
Huyện Chơn Thành-Bình Phước
|
63
|
TDV020518
|
Nguyễn Đăng Tùng
|
26/08/1998
|
16143439
|
16143CLA
|
Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An
|
64
|
HUI014027
|
Bùi Thế Vinh
|
06/10/1998
|
16143441
|
16143CLA
|
Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai
|