Tác giả :

Tân Sinh viên nhập học n
gày 01/9 và từ 05/9/2016 đến trước 16 giờ ngày 08/9/2016

a. Tân SV
 xem hướng dẫn làm thủ tục nhập học theo hướng dẫn sau: HUONGDAN_NHAPHOC_2016_BOSUNG.pdf

b. Tân Sv xem thời khóa biểu học tập theo file sau: 16143CLA.xls

STT

Số báo danh

Họ tên

Ngày sinh

Mã SV

Lớp

Hộ khẩu

1

QST000549

Nguyễn Tiến Anh

01/11/1998

16143378

16143CLA

Thị xã Dĩ An-Bình Dương

2

DTT000545

Nguyễn Thế Bảo

12/03/1997

16143379

16143CLA

Huyện Châu Đức-Bà Rịa

3

DTT000555

Tạ Duy Bảo

09/04/1997

16143380

16143CLA

Huyện Tân Thành-Bà Rịa

4

QSB001179

Vũ Đức Chung

02/04/1998

16143381

16143CLA

Thị xã An Khê-Gia Lai

5

QSB001278

Đặng Minh Cường

11/02/1998

16143382

16143CLA

Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai

6

TTN002451

Nguyễn Thành Đạt

26/01/1998

16143387

16143CLA

Huyện Krông Ana-Đắk Lắk

7

HUI002324

Võ Quốc Đạt

12/02/1998

16143388

16143CLA

Huyện Định Quán-Đồng Nai

8

HUI002369

Bùi Trung Điền

14/06/1998

16143389

16143CLA

Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai

9

QSB001512

Võ Nguyễn Cảnh Dinh

09/09/1998

16143383

16143CLA

Thị xã Dĩ An-Bình Dương

10

QSB002550

Lâm Huỳnh Đức

06/06/1998

16143390

16143CLA

Huyện Kiên Lương-Kiên Giang

11

SPS003223

Lê Phan Ngọc Đức

10/07/1996

16143391

16143CLA

Huyện Ea H'Leo-Đắk Lắk

12

DCT001062

Nguyễn Thành Dương

14/01/1998

16143384

16143CLA

Huyện Châu Thành-Tây Ninh

13

XDT001363

Nguyễn Thành Dương

20/08/1997

16143385

16143CLA

Huyện Tây Hòa-Phú Yên

14

QSB002110

Phan Trùng Dương

30/07/1998

16143386

16143CLA

Huyện Chư Pưh-Gia Lai

15

QSB002885

Lê Trọng Hải

09/08/1998

16143392

16143CLA

Huyện Hóc Môn-Tp. Hồ Chí Minh

16

HUI003632

Hoàng Minh Hiếu

04/12/1998

16143393

16143CLA

Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai

17

HUI003741

Phan Nguyễn Chí Hiếu

18/12/1998

16143394

16143CLA

Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

18

DDK003616

Lê Văn Hoàng

28/04/1998

16143395

16143CLA

Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

19

DTT003171

Hoàng Hữu Hùng

03/10/1998

16143398

16143CLA

Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa

20

KSA002837

Nguyễn Việt Hùng

03/11/1997

16143399

16143CLA

Thị xã Đồng Xoài-Bình Phước

21

DQN003633

Lê Minh Huy

02/01/1998

16143396

16143CLA

Thị xã An Nhơn-Bình Định

22

QST004836

Nguyễn Đặng Công Huy

08/04/1998

16143397

16143CLA

Thành phố Buôn Ma Thuột-Đắk Lắk

23

HUI004970

Nguyễn Thế Khải

10/01/1998

16143400

16143CLA

Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai

24

QST005700

Tạ Quốc Khánh

28/04/1998

16143401

16143CLA

Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh

25

QSB005098

Nguyễn Anh Khoa

20/03/1998

16143402

16143CLA

Quận 12-Tp. Hồ Chí Minh

26

DQN004256

Nguyễn Hữu Khoa

14/11/1998

16143403

16143CLA

Huyện Phù Cát-Bình Định

27

TTN006155

Trần Đức Khoa

28/02/1998

16143404

16143CLA

Huyện Ea Súp-Đắk Lắk

28

DCN006770

Lê Trung Kiên

27/06/1998

16143405

16143CLA

Huyện ý Yên-Nam Định

29

DQN005330

Phạm Hữu Lợi

25/08/1998

16143407

16143CLA

Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

30

HUI005998

Lê Khả Long

13/07/1997

16143406

16143CLA

Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai

31

SPS007976

Hà Lê Thiện Minh

01/01/1998

16143408

16143CLA

Quận 11-Tp. Hồ Chí Minh

32

QSK004113

Nguyễn Hoài Nam

17/08/1998

16143409

16143CLA

Thị xã Dĩ An-Bình Dương

33

QST008358

Hồ Gia Nghiêm

04/10/1998

16143410

16143CLA

Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh

34

HUI007725

Lê Nguyễn Minh Nhật

25/10/1998

16143411

16143CLA

Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

35

LPS004207

Tô Minh Nhựt

29/12/1998

16143412

16143CLA

Huyện Mỏ Cày Nam-Bến Tre

36

SGD007202

Nhan Tấn Phát

13/01/1998

16143413

16143CLA

Huyện Châu Thành-Long An

37

QST010043

Phan Hoàng Phú

26/05/1998

16143414

16143CLA

Quận Gò Vấp-Tp. Hồ Chí Minh

38

TSN004990

Trần Lê Phú

27/02/1998

16143415

16143CLA

Huyện Diên Khánh-Khánh Hoà

39

QST010129

Nguyễn Hồ Trọng Phúc

05/06/1998

16143417

16143CLA

Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh

40

QST010137

Nguyễn Hoàng Phúc

17/05/1998

16143416

16143CLA

Quận Thủ Đức-Tp. Hồ Chí Minh

41

HUI009288

Sỳ Sùng Quân

14/12/1998

16143419

16143CLA

Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

42

DTT006938

Lê Văn Quang

20/11/1998

16143418

16143CLA

Huyện Châu Đức-Bà Rịa

43

DTT007482

Nguyễn Phúc Tài

20/07/1998

16143420

16143CLA

Huyện Tân Thành-Bà Rịa

44

DHS013400

Dương Trí Thái

19/12/1998

16143422

16143CLA

Thị xã Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh

45

DVT003358

Tô Vĩnh Thái

20/02/1998

16143423

16143CLA

Thành phố Trà Vinh-Trà Vinh

46

SPK007959

Lê Hữu Thành

01/07/1997

16143421

16143CLA

Huyện Tánh Linh-Bình Thuận

47

DDS006677

Trần Việt Thạnh

10/09/1998

16143424

16143CLA

Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

48

HUI010854

Nguyễn Như Thế

21/04/1998

16143425

16143CLA

Huyện Vĩnh Cửu-Đồng Nai

49

HUI010889

Nguyễn Quang Thi

17/01/1998

16143426

16143CLA

Thị xã Long Khánh-Đồng Nai

50

QSX010254

Hà Hoàng Thiện

10/07/1995

16143427

16143CLA

Quận 1-Tp. Hồ Chí Minh

51

TSN006291

Trần Hữu Thiện

28/08/1998

16143428

16143CLA

Thị xã Ninh Hòa-Khánh Hoà

52

DCT006004

Nguyễn Minh Thịnh

16/06/1998

16143429

16143CLA

Huyện Hòa Thành-Tây Ninh

53

TDL008746

Lê Đức Thọ

06/06/1998

16143430

16143CLA

Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

54

SPK008754

Tô Minh Thuận

13/04/1998

16143431

16143CLA

Huyện Đức Linh-Bình Thuận

55

DQN011553

Huỳnh Thiên Trí

22/02/1998

16143433

16143CLA

Thị xã An Nhơn-Bình Định

56

QSB013200

Nguyễn Lê Minh Trí

14/02/1998

16143434

16143CLA

Quận Tân Phú-Tp. Hồ Chí Minh

57

DDS008286

Trần Quang Triển

02/01/1998

16143432

16143CLA

Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

58

SPK010240

Trần Minh Trực

23/08/1998

16143436

16143CLA

Huyện Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

59

TDL010270

Nguyễn Văn Trường

28/01/1998

16143435

16143CLA

Huyện Di Linh-Lâm Đồng

60

DMS004053

Trương Văn Tú

24/05/1998

16143440

16143CLA

Huyện Đăk Song-Đăk Nông

61

DQN012198

Huỳnh Lương Phước Tuấn

13/08/1998

16143437

16143CLA

Huyện Hoài Ân-Bình Định

62

HUI013236

Lê Văn Tuấn

02/09/1995

16143438

16143CLA

Huyện Chơn Thành-Bình Phước

63

TDV020518

Nguyễn Đăng Tùng

26/08/1998

16143439

16143CLA

Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An

64

HUI014027

Bùi Thế Vinh

06/10/1998

16143441

16143CLA

Thành phố Biên Hòa-Đồng Nai

Góp ý
Họ và tên: *  
Email: *  
Tiêu đề: *  
Mã xác nhận:
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules
   
Toolbar's wrapper  
Content area wrapper
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle.
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttonsStatistics moduleEditor resizer
 
 
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other.
   
 *
 
LOGO HCMUTE VÀ BỘ NHẬN DIỆN THƯƠNG HIỆU

 

Truy cập tháng:113,863

Tổng truy cập:465,214

     Copyright © 2013, Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật - Tp.HCM

     Địa chỉ: 1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
     Điện thoại: (+84 - 028) 38968641 - (+84 -028) 38961333 - (+84 -028) 37221223
     Hotline Tư vấn tuyển sinh: (+84 - 028) 37222764          Fax: (+84 - 028) 38964922         E-mail: ptchc@hcmute.edu.vn