Tác giả :
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KẾT QUẢ CHẤM PHÚC KHẢO - KỲ THI TUYỂN SINH KHỐI K NĂM 2015
STT
|
Môn
|
Tên môn
|
Số báo danh
|
Họ tên
|
Điểm trước PK
|
Điểm PK
|
Ghi chú
|
1
|
1
|
Kỹ thuật số
|
SPKK.00043
|
Nguyễn Long Nhật Quang
|
4.50
|
4.50
|
|
2
|
1
|
|
SPKK.00047
|
Phạm Minh Sang
|
4.75
|
5.00
|
lên điểm
|
3
|
1
|
|
SPKK.00016
|
Bùi Ngọc Hiệp
|
4.75
|
5.00
|
lên điểm
|
4
|
1
|
Cung cấp điện
|
SPKK.01030
|
Hoàng Thanh Hải
|
4.50
|
4.50
|
|
5
|
1
|
|
SPKK.01048
|
Võ Thanh Kim
|
7.50
|
7.50
|
|
6
|
1
|
|
SPKK.01105
|
Từ Hữu Văn
|
4.50
|
4.50
|
|
7
|
1
|
|
SPKK.01108
|
Lương Minh Vũ
|
5.75
|
5.75
|
|
8
|
1
|
|
SPKK.01054
|
Trần Thành Luân
|
6.00
|
6.00
|
|
9
|
1
|
|
SPKK.01080
|
Đoàn Mạnh Thái
|
7.50
|
7.50
|
|
10
|
1
|
CSCNCT Máy
|
SPKK.02006
|
Ngô Quốc Bình
|
4.75
|
4.75
|
|
11
|
1
|
|
SPKK.02014
|
Nguyễn Thanh Cường
|
4.50
|
4.50
|
|
12
|
1
|
|
SPKK.02038
|
Đỗ Văn Khôi
|
4.25
|
4.25
|
|
13
|
1
|
|
SPKK.02041
|
Phạm Tấn Lập
|
4.25
|
4.25
|
|
14
|
1
|
|
SPKK.02050
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
4.75
|
4.75
|
|
15
|
1
|
|
SPKK.02057
|
Lai Duy Quang
|
2.75
|
2.75
|
|
16
|
1
|
|
SPKK.02080
|
Đặng Lê Minh Tín
|
4.50
|
4.50
|
|
17
|
1
|
CN May
|
SPKK.03025
|
Lâm Thị Cẩm Thư
|
4.00
|
4.00
|
|
18
|
1
|
Lý thuyết ô tô
|
SPKK.04003
|
Vũ Đình Chính
|
4.25
|
4.25
|
|
19
|
1
|
|
SPKK.04024
|
Nguyễn Thế Hùng
|
2.50
|
2.50
|
|
20
|
1
|
|
SPKK.04042
|
Phạm Đăng Sang
|
0.75
|
0.75
|
|
21
|
1
|
|
SPKK.04044
|
Võ Thái Sung
|
3.75
|
3.75
|
|
22
|
2
|
Toán cao cấp
|
SPKK.00052
|
Phan Minh Thuần
|
4.25
|
4.25
|
|
23
|
2
|
|
SPKK.01080
|
Đoàn Mạnh Thái
|
8.25
|
8.25
|
|
24
|
2
|
|
SPKK.01098
|
Hoàng Nhật Trường
|
6.50
|
6.50
|
|
25
|
2
|
|
SPKK.01048
|
Võ Thanh Kim
|
6.50
|
6.50
|
|
26
|
2
|
|
SPKK.01105
|
Từ Hữu Văn
|
6.00
|
6.00
|
|
27
|
2
|
|
SPKK.04024
|
Nguyễn Thế Hùng
|
6.50
|
6.50
|
|
28
|
3
|
Mạch điện
|
SPKK.00002
|
Vũ Xuân Cảnh
|
4.75
|
4.75
|
|
29
|
3
|
|
SPKK.00016
|
Bùi Ngọc Hiệp
|
5.50
|
5.50
|
|
30
|
3
|
|
SPKK.00026
|
Vũ Đình Khiêm
|
4.50
|
4.50
|
|
31
|
3
|
Mạch điện
|
SPKK.01077
|
Nguyễn Quí Tân
|
5.50
|
5.50
|
|
32
|
3
|
|
SPKK.01080
|
Đoàn Mạnh Thái
|
6.50
|
6.50
|
|
33
|
3
|
|
SPKK.01091
|
Võ Trọng Tiến
|
7.00
|
7.00
|
|
34
|
3
|
|
SPKK.01094
|
Lê Quang Toàn
|
4.75
|
4.75
|
|
35
|
3
|
|
SPKK.01022
|
Mai Văn Đạt
|
4.25
|
4.25
|
|
36
|
3
|
|
SPKK.01048
|
Võ Thanh Kim
|
8.00
|
8.00
|
|
37
|
3
|
D.sai đo lường
|
SPKK.02022
|
Lương Phước Điền
|
4.25
|
4.25
|
|
38
|
3
|
|
SPKK.02057
|
Lai Duy Quang
|
6.50
|
6.50
|
|
39
|
3
|
N.Lý ĐCĐT
|
SPKK.04042
|
Phạm Đăng Sang
|
5.00
|
5.00
|
|
40
|
3
|
|
SPKK.04006
|
Phạm Văn Du
|
4.50
|
5.00
|
lên điểm
|
Tổng cộng 40 lượt bài phúc khảo.
Tp.HCM, ngày 26 tháng 8 năm 2015
TRƯỞNG BAN PHÚC KHẢO
Họ và tên:
|
*
|
|
Email:
|
*
|
|
Tiêu đề:
|
*
|
|
Mã xác nhận:
|
(*)
|
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules |
| | | |
Toolbar's wrapper | | | | | |
Content area wrapper | |
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle. |
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttons | Statistics module | Editor resizer |
| |
|
|
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other. | |
| | | |
*
|
|
|
LOGO HCMUTE VÀ BỘ NHẬN DIỆN THƯƠNG HIỆU
|
Truy cập tháng:135,141
Tổng truy cập:486,492
Copyright © 2013, Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật - Tp.HCM
Địa chỉ: 1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại: (+84 - 028) 38968641 - (+84 -028) 38961333 - (+84 -028) 37221223
Hotline Tư vấn tuyển sinh: (+84 - 028) 37222764 Fax: (+84 - 028) 38964922 E-mail: ptchc@hcmute.edu.vn
|